Có 2 kết quả:

猴子 hóu zi ㄏㄡˊ 瘊子 hóu zi ㄏㄡˊ

1/2

hóu zi ㄏㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) monkey
(2) CL:隻|只[zhi1]

hóu zi ㄏㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

wart